--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thăm viếng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thăm viếng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thăm viếng
+ verb
to pay a call (visit) to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thăm viếng"
Những từ có chứa
"thăm viếng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
visit
visiting
visitation
visitant
lionize
lionise
compliment
formal
lot
probe
more...
Lượt xem: 574
Từ vừa tra
+
thăm viếng
:
to pay a call (visit) to